がさっ
ガサッ
☆ Trạng từ thêm と
With a swoosh, at one fell swoop

がさっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がさっ
映画作家 えいがさっか
nhà làm phim
氷河擦痕 ひょうがさっこん
đường vân băng (vết xước hoặc rãnh trên đá do mài mòn của băng giá)
合算 がっさん
thêm lên trên; cộng lại
合作 がっさく
cộng tác
合切 がっさい
tất cả
hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, toàn thể, toàn bộ, ; người trần truồng
一切合切 いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ; cả thảy; toàn bộ sự nẩy mầm phù hợp; không có dự trữ
一切合財 いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ; cả thảy; toàn bộ sự nẩy mầm phù hợp; không có dự trữ