合算
がっさん「HỢP TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thêm lên trên; cộng lại

Bảng chia động từ của 合算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合算する/がっさんする |
Quá khứ (た) | 合算した |
Phủ định (未然) | 合算しない |
Lịch sự (丁寧) | 合算します |
te (て) | 合算して |
Khả năng (可能) | 合算できる |
Thụ động (受身) | 合算される |
Sai khiến (使役) | 合算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合算すられる |
Điều kiện (条件) | 合算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合算しろ |
Ý chí (意向) | 合算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合算するな |
合算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合算
歩合算 ぶあいざん ふがっさん
sự tính toán phần trăm
合算課税 がっさんかぜい
thuế tính gộp
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.