自画自賛
じがじさん「TỰ HỌA TỰ TÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự khen

Từ đồng nghĩa của 自画自賛
noun
Bảng chia động từ của 自画自賛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自画自賛する/じがじさんする |
Quá khứ (た) | 自画自賛した |
Phủ định (未然) | 自画自賛しない |
Lịch sự (丁寧) | 自画自賛します |
te (て) | 自画自賛して |
Khả năng (可能) | 自画自賛できる |
Thụ động (受身) | 自画自賛される |
Sai khiến (使役) | 自画自賛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自画自賛すられる |
Điều kiện (条件) | 自画自賛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自画自賛しろ |
Ý chí (意向) | 自画自賛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自画自賛するな |
じがじさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じがじさん
自画自賛
じがじさん
sự tự khen
じがじさん
sự tự khen
自画自讚
じがじさん
sự tự khen
Các từ liên quan tới じがじさん
thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo, cắt đứt, đoạn tuyệt
がじがじ ガジガジ
răng rắc (âm thanh khi dùng răng cắn mạnh hoặc gặm liên tục vào vật gì đó)
người theo chủ nghĩa nhân đạo
sự phát triển năng khiếu bản thân
cái thìa
ba trục
khoa sản; thuật đỡ đẻ
sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghỉ ngơi, câu lạc bộ, nhà văn hoá, sân chơi, sân thể thao, phòng giải trí