Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がたがた橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
lẩy bẩy; lập cập; cầm cập
ガタガタ がたがた
kêu vang
cái vòng, cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, đóng đai, bao quanh như một vành đai, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho, kêu "húp, ho
run lẩy bẩy; răng va vào nhau lập cập
ヌル型 ヌルがた ナルがた
kiểu rỗng
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.