がっこ
☆ Danh từ
Tsukemono, Japanese pickled vegetables

がっこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がっこ
シュタイナーがっこう シュタイナーがっこう
Trường Steiner
エスカレーター学校 エスカレーターがっこう エスカレータがっこう
mô hình trường học cho phép học sinh chuyển tiếp từ giai đoạn giáo dục này sang giai đoạn tiếp theo (có thể từ mẫu giáo đến đại học) mà không cần làm bài thi hay kiểm tra đầu vào
夜学校 やがっこう よるがっこう
trường học buổi tối, trường học ban đêm
燻りがっこ いぶりがっこ
món củ cải thái lát mỏng hun khói
聾学校 ろうがっこう つんぼがっこう
trường dành cho người điếc
がっこうぎょうじ がっこうぎょうじ
sự kiện của trường
学校 がっこう
trường học
シュタイナー学校 シュタイナーがっこう
trường học steiner