がったんごっとん
☆ Danh từ
Clickety-clack (e.g. train sound)

がったんごっとん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がったんごっとん
尖った とがった とんがった
Nhọn; sắc bén.
Nuốt
ごとん ごとん
Một vật cứng và nặng đại diện cho âm thanh
cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi, sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...), sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, (thể dục, thể thao) sự phối hợp, vội gấp, cấp bách, xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột
with a clunk, with a clank
ごっつん盗 ごっつんとう
stealing a car by rear-ending it lightly and having a friend jump in and drive off after the driver gets out
cảm ơn
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở