Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごっつあん
cảm ơn
ごっつ
very much, extremely, greatly
盗っ人 ぬすっと
Kẻ trộm.
ごつごつ
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
ごっつい手 ごっついて
bàn tay to
ごっくん
Nuốt
ごんごん
bang, clang
かんごそつ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ; học sinh trường y, anh cứu thương