ごっつあん
☆ Cụm từ
Cảm ơn

ごっつあん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごっつあん
ごっつん盗 ごっつんとう
stealing a car by rear-ending it lightly and having a friend jump in and drive off after the driver gets out
very much, extremely, greatly
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
熊さん八っつあん くまさんはっつあん
the average Joe, the man in the street
tài liệu viết bằng mật mã
ごっつい手 ごっついて
bàn tay to
sự mật mã hóa
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)