Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぷりっこ ぷりっこ
Bánh bèo
でっぷり でっぷり
mập mạp, vạm vỡ
たっぷり たっぷり
đầy ắp; ăm ắp
ぷっくり ぷっくり
phồng lên, đầy đặn
ぷっつり ぶっつり ふっつり ぷつん ふつり ぷつり
breaking off, snapping off
っぷり
manner, style
ぷりぷり怒る ぷりぷりおこる
trong cơn giận; đang cáu; đang bực tức.
ぷりぷり
nặng mùi.