ぷっつり
ぶっつり ふっつり ぷつん ふつり ぷつり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Đứt phựt
古
い
糸
がぷっつりと
切
れた。
Sợi chỉ cũ bị đứt phựt.
Dừng lại đột ngột; ngừng hoạt động
会話
が
突然
ぷっつりと
途切
れた。
Cuộc trò chuyện đột ngột bị gián đoạn.
