がぶがぶ
☆ Trạng từ thêm と, danh từ
Ăn uống hùng hục; ăn uống ừng ực; ừng ực; nuốt ừng ực
がぶがぶ
飲
む
Uống ừng ực
Hùng hục; ừng ực; òng ọc (bụng sôi)
腹
が〜になる。
Bụng sôi òng ọc.
ビール
を〜(と)
飲
む。
Uống bia ừng ực.
Lõng bõng; õng ãnh; ọc ạch
腹
ががぶがぶだ
Bục ọc ạch quá .

がぶがぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がぶがぶ
to force out an opponent
首が飛ぶ くびがとぶ
bị sa thải, bị cách chức, bị đuổi việc
がぶ飲み がぶのみ ガブのみ
uống khỏe
mạnh mẽ; dứt khoát; ực một cái; phập một cái
quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
がぶり付く がぶりつく
to bite at, to snap at, to sink one's teeth into
がぶり寄り がぶりより
kỹ thuật lắc hông lên xuống để giật lùi lại khi sắp ra khỏi vòng