がぶる
To force out an opponent
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trong tư thế hai đô vật đang kìm nhau, một người lắc người lên xuống để dịch chuyển đẩy đối thủ ra khỏi vòng

Bảng chia động từ của がぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がぶる |
Quá khứ (た) | がぶった |
Phủ định (未然) | がぶらない |
Lịch sự (丁寧) | がぶります |
te (て) | がぶって |
Khả năng (可能) | がぶれる |
Thụ động (受身) | がぶられる |
Sai khiến (使役) | がぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がぶられる |
Điều kiện (条件) | がぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | がぶれ |
Ý chí (意向) | がぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | がぶるな |
がぶる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がぶる
ăn uống hùng hục; ăn uống ừng ực; ừng ực; nuốt ừng ực
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập
ぶら下がる ぶらさがる
treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào.
煙がる けむがる けぶがる
nhạy cảm với khói thuốc
株が下がる かぶがさがる
giá cổ phiếu bị sụt giảm
株が上がる かぶがあがる
giá cổ phiếu tăng
分が悪い ぶがわるい ぶんがわるい
ở (tại) sự bất lợi; không có mép
胸がつぶれる むねがつぶれる
(Nghĩa đen) lồng ngực bị bóp nghẹn