ぶら下がる
ぶらさがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào.

Từ đồng nghĩa của ぶら下がる
verb
Bảng chia động từ của ぶら下がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶら下がる/ぶらさがるる |
Quá khứ (た) | ぶら下がった |
Phủ định (未然) | ぶら下がらない |
Lịch sự (丁寧) | ぶら下がります |
te (て) | ぶら下がって |
Khả năng (可能) | ぶら下がれる |
Thụ động (受身) | ぶら下がられる |
Sai khiến (使役) | ぶら下がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶら下がられる |
Điều kiện (条件) | ぶら下がれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶら下がれ |
Ý chí (意向) | ぶら下がろう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶら下がるな |
ぶら下がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶら下がる
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ぶら下がり ぶらさがり
cornering someone by lying in wait, e.g. for an unexpected interview or photograph, doorstepping
ぶら下げる ぶらさげる
treo lòng thòng; đeo vào.
ぶら下がりインデント ぶらさがりインデント
phần lề để trống
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
ぶら下がり取材 ぶらさがりしゅざい
phỏng vấn không chính thức, trong đó các phóng viên vây quanh một nhân vật của công chúng và thúc đẩy anh ta để có một câu trả lời ngắn gọn
株が下がる かぶがさがる
giá cổ phiếu bị sụt giảm