噛り付き
かぶりつき「GIẢO PHÓ」
☆ Danh từ
(nhìn từ góc độ sân khấu) ghế khán giả

噛り付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噛り付き
để cắn
噛み付き亀 かみつきがめ カミツキガメ
rùa đớp (Chelydra serpentina)
噛み付く かみつく かみつくする
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
がぶりと噛み付く がぶりとかみつく
cắn ngập răng.
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).