噛み付き亀
かみつきがめ カミツキガメ
☆ Danh từ
Rùa đớp (Chelydra serpentina)

噛み付き亀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噛み付き亀
噛み付く かみつく かみつくする
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả
噛り付き かぶりつき
(nhìn từ góc độ sân khấu) ghế khán giả
để cắn
噛み傷 かみきず
vết cắn
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
噛みタバコ かみタバコ かみたばこ
nhai thuốc lá
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt