蒲
かば がま こうほ かま「BỒ」
☆ Danh từ
Cây hương bồ, cây nhục đậu khấu

がま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がま
蒲
かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
がま
cóc.
蟇蛙
ひきがえる ひき がまがえる がま かま ヒキガエル ガマガエル
Con cóc.
蝦蟇
がま
con cóc, người đáng ghét, người đáng khinh
Các từ liên quan tới がま
我がまま わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
方がまし ほうがまし
thà là, chẳng thà 
門構え もんがまえ かどがまえ
cổng; nhà có cổng
行構え ゆきがまえ ぎょうがまえ
(kanji) cấu tạo từ bộ "Hành"
付きが回る つきがまわる ツキがまわる
to have fortune come your way, to become lucky
思うがまま おもうがまま
to one's heart's content or satisfaction
がまん強い がまんづよい
bệnh nhân; kiên nhẫn
晴れがましく はれがましく
vui vẻ, phấn khởi