付きが回る
つきがまわる ツキがまわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Gặp may
最近
、
付
きが
回
って
仕事
が
スムーズ
に
進
むようになりました。
Gần đây, công việc của tôi gặp may mắn và đang tiến triển suôn sẻ.

Bảng chia động từ của 付きが回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付きが回る/つきがまわるる |
Quá khứ (た) | 付きが回った |
Phủ định (未然) | 付きが回らない |
Lịch sự (丁寧) | 付きが回ります |
te (て) | 付きが回って |
Khả năng (可能) | 付きが回れる |
Thụ động (受身) | 付きが回られる |
Sai khiến (使役) | 付きが回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付きが回られる |
Điều kiện (条件) | 付きが回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 付きが回れ |
Ý chí (意向) | 付きが回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 付きが回るな |
付きが回る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付きが回る
付けが回る つけがまわる
quả báo nhãn tiền (ngụ ý rằng ai đó cuối cùng sẽ phải trả giá cho hành vi sai trái của họ)
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回付 かいふ
truyền dẫn; chuyển đến; chuyển qua; gửi đi; chuyển đi; số tiền chuyển đi
付け回る つけまわる
theo dõi