顔をゆがめる
かおをゆがめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhăn mặt

Bảng chia động từ của 顔をゆがめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔をゆがめる/かおをゆがめるる |
Quá khứ (た) | 顔をゆがめた |
Phủ định (未然) | 顔をゆがめない |
Lịch sự (丁寧) | 顔をゆがめます |
te (て) | 顔をゆがめて |
Khả năng (可能) | 顔をゆがめられる |
Thụ động (受身) | 顔をゆがめられる |
Sai khiến (使役) | 顔をゆがめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔をゆがめられる |
Điều kiện (条件) | 顔をゆがめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔をゆがめいろ |
Ý chí (意向) | 顔をゆがめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔をゆがめるな |
顔をゆがめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔をゆがめる
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), ; chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết
顔をしかめる かおをしかめる
cau mày; nhăn mặt; chau mày; nhăn nhó; cau có
顔を赤らめる かおをあからめる
đỏ mặt
nới thắt lưng.
気を緩める きをゆるめる
thu hút sự chú ý của người khác
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔を殴る かおをなぐる
Đánh vào mặt, vả vào mặt