がらり
がらり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
事情
ががらりと
変
わる
Tình hình đã thay đổi 180 độ
さて
話
はがらりと
変
わって
Bây giờ câu chuyện đã khác hẳn
私
が
育
ったときとは
ライフスタイル
ががらりと
変
わった。
So với hồi tôi còn đi học, cách sống bây giờ hoàn toàn khác (khác hẳn)
Mái hắt che cửa sổ
がらり
雨戸
Cửa chớp
がらりと
戸
を
開
ける
Mở mái hắt che cửa sổ và cánh cửa .

がらり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がらり
がらりと がらりと
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
流行の柄 りゅうこうのがら りゅうこうのえ
mẫu thịnh hành
群がり むらがり
Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, kết thành đàn
暗がり くらがり
bóng tối; chỗ tối
虎狩り とらがり
việc săn hổ.
虎刈り とらがり
đầu có tóc ngắn lởm chởm
柄入り がらいり
đồ dùng có cán
折から おりから おりがら
đúng rồi; ở (tại) thời gian ấy