Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流行の柄
りゅうこうのがら りゅうこうのえ
mẫu thịnh hành
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ヨガの流行 ヨガのりゅうこう
sự thờ cúng (của) thuyết y-ô-ga
流行の粋 りゅうこうのすい りゅうこうのいき
đồ thịnh hành
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
疾病の流行 しっぺいのりゅうこう
lan tràn bệnh
「LƯU HÀNH BÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích