流行の柄
りゅうこうのがら りゅうこうのえ「LƯU HÀNH BÍNH」
☆ Danh từ
Mẫu thịnh hành

流行の柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行の柄
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ヨガの流行 ヨガのりゅうこう
sự thờ cúng (của) thuyết y-ô-ga
流行の粋 りゅうこうのすい りゅうこうのいき
đồ thịnh hành
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
疾病の流行 しっぺいのりゅうこう
lan tràn bệnh
病気の流行 びょうきのりゅうこう
Bệnh dịch