がらっと
がらっと
Thay đổi hoàn toàn, thực hiện 180
☆ Trạng từ
Bật mở, mở đột ngột

がらっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がらっと
がしっと がしっと
Mịn màng, mạnh mẽ
がばっと がばと がはと かばと がばっと
đột nhiên, nhanh chóng, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
虎柄 とらがら
họa tiết sọc vằn
with a clunk, with a clank
がらりと がらりと
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
がらんと がらんと
thênh thang; mênh mông; vắng lặng
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
からっと からっと
thay đổi hoàn toàn đột ngột.