玩弄物
がんろうぶつ「NGOẠN LỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Đồ chơi

Từ đồng nghĩa của 玩弄物
noun
がんろうぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんろうぶつ
玩弄物
がんろうぶつ
đồ chơi
がんろうぶつ
đồ chơi
Các từ liên quan tới がんろうぶつ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn), giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn; quy về, ; ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề
粒が揃う つぶがそろう
đồng đều về kích cỡ và chất lượng; tốt đồng đều
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
epistolary style
open air bath