Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がんせきがく
khoa nghiên cứu về đá, thạch học
岩石学
きんせきがく
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
ぶんせきがく
môn phân tích, môn giải tích
気がせく きがせく
cảm thấy bị áp lực, cảm thấy thiếu kiên nhẫn, phải vội vàng
せんがいき
máy gắn ngoài
せきばんが
tờ in đá, tờ in thạch bản, in đá, in thạch bản
がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
顔がきく かおがきく
có sức ảnh hưởng, có tầm ảnh hưởng
きがきく
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
Đăng nhập để xem giải thích