分析学
ぶんせきがく「PHÂN TÍCH HỌC」
☆ Danh từ
Môn phân tích, môn giải tích

ぶんせきがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんせきがく
分析学
ぶんせきがく
môn phân tích, môn giải tích
ぶんせきがく
môn phân tích, môn giải tích
Các từ liên quan tới ぶんせきがく
精神分析学説 せーしんぶんせきがくせつ
lý thuyết phân tích tâm lý học
精神分析学者 せいしんぶんせきがくしゃ
nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý
văn chương, văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học, bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả
bài phóng s
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, được tặng danh hiệu hiệp sĩ, nổi tiếng, thúc, lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết
せんぶうき せんぶうき
Quạt máy