顔がきく
かおがきく
「NHAN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Có sức ảnh hưởng, có tầm ảnh hưởng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 顔がきく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔がきく/かおがきくく |
Quá khứ (た) | 顔がきいた |
Phủ định (未然) | 顔がきかない |
Lịch sự (丁寧) | 顔がききます |
te (て) | 顔がきいて |
Khả năng (可能) | 顔がきける |
Thụ động (受身) | 顔がきかれる |
Sai khiến (使役) | 顔がきかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔がきく |
Điều kiện (条件) | 顔がきけば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔がきけ |
Ý chí (意向) | 顔がきこう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔がきくな |