Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着替え所
きがえじょ きがえしょ
phòng phục trang
きがえじょ
えじき
mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...), rình mồi, tìm mồi, bắt mồi, cướp bóc, làm hao mòn ; giày vò, day dứt, ám ảnh
えきじょうか
sự hoá lỏng
じょきょ
việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ ; sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu), sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ, ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
じきょ
xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, kín đáo; khiêm tốn, dành cho người về hưu
じょえん
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
じつえき
lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...), vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai, giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng
かじょうりえき
Lãi vượt.
「TRỨ THẾ SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích