液状化
えきじょうか「DỊCH TRẠNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoá lỏng

Bảng chia động từ của 液状化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 液状化する/えきじょうかする |
Quá khứ (た) | 液状化した |
Phủ định (未然) | 液状化しない |
Lịch sự (丁寧) | 液状化します |
te (て) | 液状化して |
Khả năng (可能) | 液状化できる |
Thụ động (受身) | 液状化される |
Sai khiến (使役) | 液状化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 液状化すられる |
Điều kiện (条件) | 液状化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 液状化しろ |
Ý chí (意向) | 液状化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 液状化するな |
えきじょうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えきじょうか
液状化
えきじょうか
sự hoá lỏng
えきじょうか
sự hoá lỏng
Các từ liên quan tới えきじょうか
sự hoá lỏng
液状化現象 えきじょうかげんしょう
sự hoá lỏng
Lãi vượt.
phòng phục trang
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...), rình mồi, tìm mồi, bắt mồi, cướp bóc, làm hao mòn ; giày vò, day dứt, ám ảnh
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
cái khoá móc, khoá móc