箇条書き
Sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món

かじょうがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かじょうがき
箇条書き
かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
箇条書
かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
個条書き
かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
Các từ liên quan tới かじょうがき
cái kéo liềm, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau, coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy bạc, sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, giấy kiểm dịch, hoá đơn vận chuyển, danh sách người chết trong chiến tranh, nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, nghĩa Mỹ) làm danh sách
sự hoá lỏng
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
phòng phục trang
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
sex mania
thủ quỹ, cách chức, thải ra