Kết quả tra cứu えじき
Các từ liên quan tới えじき
えじき
◆ Mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...), rình mồi, tìm mồi, bắt mồi, cướp bóc, làm hao mòn ; giày vò, day dứt, ám ảnh
◆ Vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ, nghĩa cổ) vật tế

Đăng nhập để xem giải thích