書記局
Phòng bí thư, Ban bí thư; văn phòng thư ký, ban thư ký

しょききょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょききょく
書記局
しょききょく
Phòng bí thư, Ban bí thư
しょききょく
văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ
Các từ liên quan tới しょききょく
sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
rất nhỏ, nhỏ vô cùng, vi phân, số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
komusic