聞き分け
ききわけ「VĂN PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dạy dễ dàng; biết nghe lời

ききわけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききわけ
聞き分け
ききわけ
dạy dễ dàng
聞き分ける
ききわける
đoán nhận (xác định) bởi âm thanh
ききわけ
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo.
Các từ liên quan tới ききわけ
có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
聞き分けのいい ききわけのいい
hợp lý
聞き分けの良い ききわけのよい
hợp lý
聞き分けのない ききわけのない
vô lý
sumo junior champion
quạt, sy, sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, đập, vỗ
riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời, quần lẻ, áo lẻ, làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, phân tán, đi mỗi người một ngả
vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục