引き分ける
Huề nhau, hoà nhau.

Từ đồng nghĩa của 引き分ける
Bảng chia động từ của 引き分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き分ける/ひきわけるる |
Quá khứ (た) | 引き分けた |
Phủ định (未然) | 引き分けない |
Lịch sự (丁寧) | 引き分けます |
te (て) | 引き分けて |
Khả năng (可能) | 引き分けられる |
Thụ động (受身) | 引き分けられる |
Sai khiến (使役) | 引き分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き分けられる |
Điều kiện (条件) | 引き分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 引き分けいろ |
Ý chí (意向) | 引き分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き分けるな |
ひきわける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきわける
引き分ける
ひきわける
Huề nhau, hoà nhau.
ひきわける
riêng rẽ, rời, không dính với nhau.
Các từ liên quan tới ひきわける
dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
ひくわ ひくわ
Mất hứng, tụt hứng
vang dội, dội lại ; vang lên, nêu lên rầm rộ
giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu
sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, khúc mở đầu; nhạc mở đầu
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn, bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, <Kỹ> thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, <QSự> quân thám báo, <HảI> tàu hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
giờ đóng
引き分け ひきわけ
hoà; huề; ngang điểm