来る
Đến, tới
Tới

Từ đồng nghĩa của 来る
Từ trái nghĩa của 来る
Bảng chia động từ của 来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来るくる/くるくる |
Quá khứ (た) | 来るきた |
Phủ định (未然) | 来るきない |
Lịch sự (丁寧) | 来るきます |
te (て) | 来るきて |
Khả năng (可能) | 来る来られる |
Thụ động (受身) | 来る来られる |
Sai khiến (使役) | 来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来るくられる |
Điều kiện (条件) | 来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来るこい |
Ý chí (意向) | 来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来るくるな |
きぐらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きぐらい
来る
くる きたる
đến, tới
枢
くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
抉る
こじる えぐる くる くじる
khoét, đục thành lỗ
傴僂
せむし くぐせ くる
Lưng gù
Các từ liên quan tới きぐらい
プレート式 自在車キャスター プレートしき じざいくるまキャスター プレートしき じざいくるまキャスター プレートしき じざいくるまキャスター
bánh xe đa hướng kiểu tấm
プレート式 固定車キャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター
bánh xe cố định kiểu tấm
プレート式 自在車キャスターストッパーなし プレートしき じざいくるまキャスターストッパーなし プレートしき じざいくるまキャスターストッパーなし プレートしき じざいくるまキャスターストッパーなし
bánh xe xoay dạng tấm không có chân dừng
プレート式 自在車キャスターストッパーあり プレートしき じざいくるまキャスターストッパーあり プレートしき じざいくるまキャスターストッパーあり プレートしき じざいくるまキャスターストッパーあり
bánh xe xoay dạng tấm có chân dừng
権兵衛が種蒔きゃ烏がほじくる ごんべえがたねまきゃからすがほじくる ごんべえがたねまきゃカラスがほじくる
làm hỏng công việc của ai đó
弄くる いじくる
to finger, to tamper (with)
グッと来る グッとくる ぐっとくる
Ấn tượng mạnh mẽ, tâm lý bị sốc
吹きまくる ふきまくる
(gió) thổi mạnh