気苦労
Sự lo lắng, sự khổ sở về tinh thần

Từ đồng nghĩa của 気苦労
きぐろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きぐろう
気苦労
きぐろう
sự lo lắng, sự khổ sở về tinh thần
きぐろう
sự lo lắng
Các từ liên quan tới きぐろう
thói chế nhạo, sự nhạo báng, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục, thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
ngăm đen
歯ぐき はぐき
nướu
cá maclin, như marline
愚弄 ぐろう
sự chế nhạo