愚弄
ぐろう「NGU LỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chế nhạo

Từ đồng nghĩa của 愚弄
noun
Bảng chia động từ của 愚弄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愚弄する/ぐろうする |
Quá khứ (た) | 愚弄した |
Phủ định (未然) | 愚弄しない |
Lịch sự (丁寧) | 愚弄します |
te (て) | 愚弄して |
Khả năng (可能) | 愚弄できる |
Thụ động (受身) | 愚弄される |
Sai khiến (使役) | 愚弄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愚弄すられる |
Điều kiện (条件) | 愚弄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愚弄しろ |
Ý chí (意向) | 愚弄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愚弄するな |
ぐろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐろう
愚弄
ぐろう
sự chế nhạo
ぐろう
thói chế nhạo, sự nhạo báng, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu
Các từ liên quan tới ぐろう
気苦労 きぐろう
sự lo lắng, sự khổ sở về tinh thần
sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy, quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
取り越し苦労 とりこしぐろう
sự quá lo lắng
背黒海蛇 せぐろうみへび セグロウミヘビ
rắn biển đen
sự quá lo lắng
ngăm đen
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
thuyết công cụ