道具論
どうぐろん「ĐẠO CỤ LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết công cụ

どうぐろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうぐろん
道具論
どうぐろん
thuyết công cụ
どうぐろん
thuyết công cụ
Các từ liên quan tới どうぐろん
quả đầu
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
thói chế nhạo, sự nhạo báng, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại
Bon-Festival lantern
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
泥靴 どろぐつ どろくつ
giày vấy bùn, giày lấm bùn
sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy, quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
台所道具 だいどころどうぐ
những dụng cụ nhà bếp