Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原子破壊機
げんしはかいき
xyclôtron
きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
かはんしき
có thể mang theo, xách tay, di động
げきは
làm tan nát, làm liểng xiểng
かきえんげい
nghề làm vườn
げんきんじどうしはらいき
<NGâN hàng> máy phát tiền
げはい
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
げいは
giống như war cry
げんしか
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
Đăng nhập để xem giải thích