原子破壊機
げんしはかいき
☆ Danh từ
Xyclôtron

げんしはかいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんしはかいき
原子破壊機
げんしはかいき
xyclôtron
げんしはかいき
xyclôtron
Các từ liên quan tới げんしはかいき
hay thay đổi, không kiên định
làm tan nát, làm liểng xiểng
có thể mang theo, xách tay, di động
nghề làm vườn
<NGâN hàng> máy phát tiền
giống như war cry
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị