Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玄関先
げんかんさき
chỗ lối vào
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào.
さんげき
bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch
げんさいききん
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
さんげん
đàn Nhật ba dây
げんさん
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
さんげ
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
さじかげん
sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, sự cho đơn; đơn thuốc, thời hiệu
かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
「HUYỀN QUAN TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích