玄関先
げんかんさき「HUYỀN QUAN TIÊN」
☆ Danh từ
Chỗ lối vào; ngưỡng cửa

Từ đồng nghĩa của 玄関先
noun
げんかんさき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんかんさき
玄関先
げんかんさき
chỗ lối vào
げんかんさき
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào.
Các từ liên quan tới げんかんさき
bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
đàn Nhật ba dây
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, sự cho đơn; đơn thuốc, thời hiệu
vở kịch có ca vũ nhạc
hay thay đổi, không kiên định