きせ分
きせぶん「PHÂN」
☆ Danh từ
Excess of fold beyond the stitching seam

きせ分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きせ分
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分引き ぶびき
chiết khấu
野分き のわき のわけき
mùa thu windstorm muộn trong miền quê
一分咲き いちぶざき
(Hoa) nở được khoảng 10%. Tương đương với nó 十 分咲き là nở 100%
自分磨き じぶんみがき
tự hoàn thiện bản thân