一分咲き
いちぶざき「NHẤT PHÂN TIẾU」
(Hoa) nở được khoảng 10%. Tương đương với nó 十 分咲き là nở 100%
今、名古屋で桜を一分咲きだったんだよ
Bây giờ ở nagoya hoa anh đào mới nở được 10% thôi.

一分咲き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一分咲き
咲き分け さきわけ
sự nở hoa lốm đốm nhiều màu (ở cây có hoa nhiều màu); cây hoa nhiều màu (mỗi bông hoa có màu khác nhau)
五分咲き ごぶざき ごふんさき
nở hoa nửa, hoa chưa xoè hết
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一分 いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
遅咲き おそざき
sự nở muộn
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).
室咲き むろざき
sự trồng trọt hoa trong nhà kính