分引き
ぶびき「PHÂN DẪN」
Chiết khấu

分引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分引き
部分引き渡し ぶぶんひきわたし
giao một phần.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
引き分け ひきわけ
hoà; huề; ngang điểm
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き分ける ひきわける
Huề nhau, hoà nhau.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong