北天
ほくてん きたたかし「BẮC THIÊN」
☆ Danh từ
Bầu trời phía bắc; bầu trời ở các nước phương bắc

きたたかし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きたたかし
肩たたき かたたたき
vỗ nhẹ trên (về) vai; yêu cầu để từ chức
nghiêm khắc; nghiêm nghị, ác liệt, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
かた焼き かたやき
chiên kĩ, nướng kĩ
来し方 きしかた こしかた
đã qua
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào