書き足す
かきたす「THƯ TÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thêm vào; chèn

Bảng chia động từ của 書き足す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き足す/かきたすす |
Quá khứ (た) | 書き足した |
Phủ định (未然) | 書き足さない |
Lịch sự (丁寧) | 書き足します |
te (て) | 書き足して |
Khả năng (可能) | 書き足せる |
Thụ động (受身) | 書き足される |
Sai khiến (使役) | 書き足させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き足す |
Điều kiện (条件) | 書き足せば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き足せ |
Ý chí (意向) | 書き足そう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き足すな |
かきたす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきたす
書き足す
かきたす
thêm vào
かきたす
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời
Các từ liên quan tới かきたす
かき消す かきけす
xoá; xóa bỏ; át đi; át; dập tắt
かき回す かきまわす
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy
biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
cái cày, đất đã cày, chòm sao Đại hùng, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự trượt, sự hỏng, bắt tay vào việc, cày (một thửa ruộng, một luống cày), xới, rẽ, chau, cau, đánh trượt, đánh hỏng, đi khó nhọc, lặn lội, cày, rẽ sóng đi, cày lấp, cày vùi (rễ, cỏ dại), cày bật (rễ, làm đơn độc một mình, lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
かた焼き かたやき
chiên kĩ, nướng kĩ
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
叩き消す たたきけす はたきけす
dập lửa
叩き出す たたきだす はたきだす
bắt đầu đánh; đá ra ngoài