さきかた
Bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với

さきかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さきかた
さきかた
bạn, bầu bạn, người bạn gái.
先方
せんぽう さきかた さきがた
bên kia.
Các từ liên quan tới さきかた
紫片喰 むらさきかたばみ ムラサキカタバミ
chua me núi, chua me đất
肩先 かたさき
(đỉnh) vai
the distant future
かた焼き かたやき
chiên kĩ, nướng kĩ
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy
sự tối ưu hoá
làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá, viết dài quá, viết đè lên, viết lên
sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn