Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きっこ
出来っこない できっこない
không thể nào
拮抗筋 きっこうきん
cơ đối kháng
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone
亀甲模様 きっこうもよう
mẫu lục giác
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài