Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猟犬 りょうけん かりいぬ
chó săn.
猟犬座 りょうけんざ
chòm sao chó săn
きねつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
犬と猿 いぬとさる
chó và khỉ
犬と馬 いぬとうま
khuyển mã.
きつね色 きつねいろ
nâu nhạt
きつね猿 きつねさる
khỉ đàn.
猟 りょう
săn