Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猟犬 りょうけん かりいぬ
chó săn.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
小犬座 こいぬざ
phụ canis (chòm sao)
大犬座 おおいぬざ だいいぬざ
chòm sao Đại khuyển
座敷犬 ざしきけん
con chó cảnh
猟 りょう
săn
猟季 りょうき
mùa săn bắn
網猟 あみりょう
săn bằng lưới