Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きづきあきら
xem aware
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
底づき そこづき
chạm đáy và bắt đầu tăng lên
石づき いしづき
măng sông (của một cây gậy, ô, v.v.)
近づき ちかづき
hiểu biết, đến gần
近所づきあい きんじょづきあい
Tình làng nghĩa xóm
nhăn nheo