どきつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To palpitate (with anxiety, etc.)

Bảng chia động từ của どきつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どきつく |
Quá khứ (た) | どきついた |
Phủ định (未然) | どきつかない |
Lịch sự (丁寧) | どきつきます |
te (て) | どきついて |
Khả năng (可能) | どきつける |
Thụ động (受身) | どきつかれる |
Sai khiến (使役) | どきつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どきつく |
Điều kiện (条件) | どきつけば |
Mệnh lệnh (命令) | どきつけ |
Ý chí (意向) | どきつこう |
Cấm chỉ(禁止) | どきつくな |
どきつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どきつく
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
to make a drumming noise
kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa thưa kiện, than van, rền rĩ
hồi hộp; tim đập thình thịch
いつ何どき いつなんどき
bất cứ lúc nào
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra