きにいり
Được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục, thể thao) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần; ái thiếp, quý phi
Cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất, aversion, nuông, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

きにいり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きにいり
きにいり
được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng
気に入り
きにいり
thích, hài lòng
Các từ liên quan tới きにいり
御気に入り おきにいり
được ưa chuộng; con vật cưng
お気に入り おきにいり
sự yêu thích
大のお気に入り だいのおきにいり
vô cùng được yêu thích
feelings, memories, imagined items or dreams that sprout up one after the other
xuất hiện bất ngờ, đột ngột
きりきり舞い きりきりまい
cực kỳ bận bịu (với công việc)
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
thử một vật gì,cuốn đi,sự hoạt động quay cuồng,xoay tít,gió lốc,sư xoáy,đưa một vật gì ra thử,quay lộn,xoáy cuộn rồi ri xuống,nghĩa mỹ),(từ mỹ,làm cho xoay tít,làm xoáy,sự xoay tít,chóng mặt,chạy nhanh như gió,gió cuốn,xoáy,làm quay lộn,lao đi,quay cuồng,sự quay lộn